Có 1 kết quả:
朽蠹 xiǔ dù ㄒㄧㄡˇ ㄉㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to decay and be eaten by worms etc
(2) to overhoard grain so that it rots
(2) to overhoard grain so that it rots
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0